Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gain


[gain]
danh từ giống đực
sự được, sự thắng
Le gain d'un pari
sự được cuộc
Le gain d'un procès
sự được kiện
Le gain d'une bataille
sự thắng trận
lợi
Gain illicite
món lợi bất chính
Soif du gain
hám lợi
Un gain de temps
sự lợi thời gian
lương bổng
Un gain médiocre
lương bổng xoàng
gain de cause
sự được kiện; sự thắng
phản nghĩa Dépense, perte. Déperdition, désavantage, dommage, ruine



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.