Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gainsaid




gainsaid
Xem gainsay


/gein'sei/

ngoại động từ gainsaid (từ cổ,nghĩa cổ); (văn học)
chối cãi, không nhận
fact that cannot be gainsaid những sự việc không thể chối câi được
nói trái lại, nói ngược lại

Related search result for "gainsaid"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.