Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
galbé


[galbé]
tính từ
có dạng đặc biệt
Colonne galbée
cột phình giữa
(nghĩa rộng) có dáng đẹp
Des jambes galbées
bộ giò dáng đẹp



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.