Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
galeate




galeate
['geilieit]
tính từ
(thực vật học) hình mũ


/'geilieit/

tính từ
(thực vật học) hình m

Related search result for "galeate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.