Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
galley





galley
['gæli]
danh từ
(sử học) thuyền galê (sàn thấp, chạy bằng buồm và chèo, (thường) do nô lệ hoặc tù nhân chèo)
(hàng hải) bếp (ở dưới tàu)
(ngành in) khay (để sắp chữ)
(the galley) lao dịch, những công việc khổ sai


/'gæli/

danh từ
(sử học) thuyến galê (sàn thấp, chạy bằng buồm và chèo, thường do nô lệ hoặc tù nhân chèo)
(hàng hải) bếp (ở dưới tàu)
(ngành in) khay (để sắp chữ)
(the galley) lao dịch, những công việc khổ sai

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "galley"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.