Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
galoot




galoot
[gə'lu:t]
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)
thuỷ thủ
người vụng về
người vô dụng, người vô tích sự


/gə'lu:t/

danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)
thuỷ thủ
lính
người vụng về
người vô dụng, người vô tích s

Related search result for "galoot"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.