|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gangrène
 | [gangrène] |  | danh từ giống cái | |  | sá»± thối hoại, hoại thư | |  | Gangrène humide | | thối hoại ướt, hoại thư ướt | |  | (nghÄ©a bóng) cái là m hư há»ng, cái là m bại hoại | |  | Gangrène de l'âme | | cái là m bại hoại tâm hồn |
|
|
|
|