|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gare
| [gare] | | danh từ giống cái | | | (nhà) ga | | | Gare terminus | | ga cuối | | | Gare aérienne | | ga hàng không | | | Gare des marchandises | | ga hàng hoá | | | Gare à bestiaux | | ga vận chuyển gia súc | | | Gare de voyageurs | | ga vận chuyển hành khách | | | Gare de départ | | ga xuất phát | | | Gare d'arrivée | | ga đến | | | Gare expéditrice | | ga gửi hàng đi | | | Gare de correspondance | | ga chuyển tiếp, ga liên vận | | | Gare fluviale | | ga đường sông | | | Gare maritime | | ga đường biển | | | Gare de transbordement | | ga đổi tàu | | | Gare de transit | | ga liên vận | | | Aller à la gare | | đi tới nhà ga | | | Entrer en gare | | vào ga (tàu, xe...) | | | bãi đỗ (của tàu thuyền trên sông) | | thán từ | | | coi chừng!; liệu hồn! | | | Gare devant ! | | coi chừng phía trước | | | Gare à vous si vous recommencez ! | | nếu còn thế thì liệu hồn! | | | sans crier gare | | | không báo trước |
|
|
|
|