Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
garnison


[garnison]
danh từ giống cái
quân đội đồn trú (ở một thành phố)
Garnison d'une ville frontière
quân đội đồn trú ở một thành phố biên giới
thành phố có quân đội đồn trú
amours de garnison
(thân mật) tình yêu nhất thời
mariage de garnison
(thân mật) đám cưới không cân xứng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.