|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gaspiller
| [gaspiller] | | ngoại động từ | | | lãng phí, phung phí, hoang phí | | | Gaspiller son argent | | lãng phí tiền bạc | | | (nghĩa bóng) phí, bỏ phí | | | Gaspiller son talent | | bỏ phí tài năng | | | Gaspiller son temps | | bỏ phí tài năng | | phản nghĩa Conserver, économiser, épargner |
|
|
|
|