|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gauler
![](img/dict/02C013DD.png) | [gauler] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đập rụng quả; đập rụng (quả) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Gauler un pommier | | đập rụng quả cây táo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Gauler des pommes | | đập rụng quả táo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) bắt giữ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il s'est fait gauler par les flics | | hắn đã bị cảnh sát bắt giữ |
|
|
|
|