|
Từ điển Đức Việt (German Vietnamese Dictionary)
gern
{lief} sãn lòng, tự nguyện
{readily} sẵn sàng, vui lòng, sẵn lòng, dễ dàng, không khó khăn gì
{soon} chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc, một ngày gần đây, ngay, as soon as, so soon as ngay khi, thà, sớm
{ungrudging} vui lòng cho, cho không tiếc, không ghen ghét, không hằn học
{willingly} tự ý
ja gern {yes, I'd like to}
gern tun {to love to do}
ganz gern {nothing loath}
ich lese gern {I love to read}
|
|
|
|