Chuyển bộ gõ


Từ điển Đức Việt (German Vietnamese Dictionary)
gern


{lief} sãn lòng, tự nguyện

{readily} sẵn sàng, vui lòng, sẵn lòng, dễ dàng, không khó khăn gì

{soon} chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc, một ngày gần đây, ngay, as soon as, so soon as ngay khi, thà, sớm

{ungrudging} vui lòng cho, cho không tiếc, không ghen ghét, không hằn học

{willingly} tự ý

    ja gern {yes, I'd like to}

    gern tun {to love to do}

    ganz gern {nothing loath}

    ich lese gern {I love to read}


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.