Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giận


se fâcher; se froisser; s'irriter; s'indigner; se vexer
se brouiller
Hai chị em ấy giận nhau
ces deux soeurs se sont brouillées
giận cá chém thớt
se fâcher contre quelqu'un mais s'en prendre à un tiers
giận mất khôn
la colère vous fait perdre tout bon sens



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.