Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giặc


rebelle
Được làm vua thua làm giặc
la victoire vous conduit au trône, la défaite fait de vous un rebelle
pirate; brigand; bandit
envahisseur; agresseur
Đánh giặc
combattre les agresseurs



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.