| [glissement] |
| danh từ giống đực |
| | sự trượt; chuyển động trượt |
| | Frottement de glissement |
| (cơ khí, cơ học) ma sát trượt |
| | Glissement vertical |
| (địa lý; địa chất) trượt đứng |
| | sự lướt |
| | Le glissement des cygnes à la surface de l'eau |
| thiên nga lướt trên mặt nước |
| | sự chuyển dần sang, sự ngả về |
| | Glissement à gauche |
| (chính trị) sự ngã về phe tả |
| | glissement des prix |
| | sự trượt giá |