|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
globe
| [globe] | | danh từ giống đực | | | quả cầu, cầu | | | Diamètre d'un globe | | đường kính quả cầu | | | Globe de l'oeil | | (giải phẫu) nhãn cầu | | | địa cầu, trái đất (cũng globe terrestre) | | | Formation du globe terrestre | | sự hình thành trái đất | | | La surface du globe | | bề mặt của trái đất | | | Faire le tour du globe | | đi vòng quanh trái đất | | | Carte du globe | | bản đồ địa cầu | | | Un globe terrestre en verre | | một quả địa cầu bằng thuỷ tinh | | | bầu thuỷ tinh | | | Globe électrique | | bầu thuỷ tinh của đèn điện | | | globe de feu | | | quả cầu lửa ở trung tâm của một vụ nổ bom nguyên tử | | | mettre sous globe | | | để vào nơi yên ổn, tránh mọi nguy hiểm |
|
|
|
|