Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
glomerate




glomerate
['glɔmərit]
tính từ
(giải phẫu) mọc thành cụm, kết thành cụm


/'glɔmərit/

tính từ
(thông tục); (giải phẫu) mọc thành cụm, kết thành cụm

Related search result for "glomerate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.