Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
glorieux


[glorieux]
tính từ
vinh quang, vẻ vang
De glorieux succès
những thắng lợi vẻ vang
Mort glorieuse
cái chết vinh quang
(từ cũ; nghĩa cũ) tự hào; tự phụ
Être glorieux de son enfant
tự hào về con mình
Être glorieux de son richesse
tự hào về sự giàu có của mình
Esprit glorieux
đầu óc tự phụ
faire le glorieux
lên mặt tự phụ
phản nghĩa Avilissant, déshonorant, ignominieux, infamant, infâme; ignoré, méprisé, obscur. Humble, modeste



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.