|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
goret
![](img/dict/02C013DD.png) | [goret] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lợn con | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une centaine de gorets dans la cour | | khoảng trăm lợn con ngoài sân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vas te laver, petit goret! | | (thân mật) đi tắm rửa đi, lợn con kia! (đứa bé bẩn thỉu) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hàng hải) bàn chải cọ lườn tàu |
|
|
|
|