![](img/dict/02C013DD.png) | [grain] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hạt, gột |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Grain de riz |
| hạt gạo |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Grain de raisin |
| bột nho |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Grain de sel |
| hạt muối |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les grains d'un chapelet |
| những hạt trong chuỗi hạt |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cát (tơ, lụa); thớ (gỗ, đá) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Etoffe d'un joli grain |
| vải nổi cát đẹp |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chút, tý |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pas un grain de bon sens |
| không một chút lương tri |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hàng hải) cơn gió bất chợt |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | trận mưa rào bất chợt |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuật) bạc lót |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) thóc gạo, ngũ cốc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les grains sont en hausse |
| thóc gạo lên giá |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (khoa đo lường, từ cũ; nghĩa cũ) grain (đơn vị khối lượng của Pháp, bằng 0, 053 gam) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir (donner) du grain à moudre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | suy nghĩ, ngẫm nghĩ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir un grain; avoir un petit grain |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hơi điên |
| ![](img/dict/809C2811.png) | grain de beauté |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nốt ruồi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mettre son grain de sel; fourrer son grain de sel |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chõ vào việc người khác |
| ![](img/dict/809C2811.png) | poulet de grain |
| ![](img/dict/633CF640.png) | gà nuôi bằng thóc (có thịt ngon) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | séparer le bon grain de l'ivraie |
| ![](img/dict/633CF640.png) | phân biệt thiện ác |
| ![](img/dict/809C2811.png) | veiller au grain |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) thận trọng, coi chừng nguy hiểm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | voir venir le grain |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (hàng hải) sắp nguy |