Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grandchild





grandchild
['grændt∫aid]
danh từ
cháu (của ông bà)


/'græntʃaid/

danh từ
cháu (của ông bà)

Related search result for "grandchild"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.