![](img/dict/02C013DD.png) | [gratifier] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thưởng; cấp |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Priver, frustrer |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (triết học) làm thoả lòng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Sa réussite le gratifie |
| thành công làm cho anh ấy thoả lòng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Se sentir gratifié |
| cảm thấy thoả lòng, cảm thấy mãn nguyện |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (mỉa mai) bồi cho, bắt chịu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Être gratifié d'une paire de gifles |
| bị bồi hai cái tát |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Être gratifié d'une amende |
| phải chịu món tiền phạt |