|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
grenier
 | [grenier] |  | danh từ giống đực | |  | vựa | |  | Grenier à blé | | vựa lúa | |  | Thaï Binh, le grenier du Nord Vietnam | | (nghĩa bóng) Thái Bình, vựa lúa miền bắc Việt Nam | |  | tầng trên cùng (trong một ngôi nhà) | |  | Fouiller une maison de la cave au grenier | | lục soát nhà suốt từ dưới lên trên |
|
|
|
|