Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
grenouille


[grenouille]
danh từ giống cái
(động vật học) con ếch; con ngoé
avoir des grenouilles dans le ventre
sôi bụng
grenouille de bénitier
(thông tục) kẻ mộ đạo
manger la grenouille
(nghĩa bóng) thụt két



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.