Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gueuloir


[gueuloir]
danh từ giống đực
(thân mật) cái loa (nghĩa đen) (nghĩa bóng)
Il s'est levé pour dilater son gueuloir
nó đứng dậy để mở rộng cái loa (cái miệng) của nó ra (mà nói to hơn)
Crier dans un gueuloir
hét qua loa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.