|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
guide
![](img/dict/02C013DD.png) | [guide] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người dẫn đường | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Guide de montagne | | người dẫn đường đi núi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hàng hải) tàu dẫn đường | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người hướng dẫn, người chỉ dẫn, người chỉ đạo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un guide élairé | | một người chỉ đạo sáng suốt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sách chỉ dẫn, sách chỉ nam | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuật) thiết bị hướng dẫn, thanh dẫn | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chị dẫn đường, nữ hướng dẫn viên | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nữ hướng đạo sinh |
|
|
|
|