Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Guomindang


noun
the political party founded in 1911 by Sun Yat-sen;
it governed China under Chiang Kai-shek from 1928 until 1949 when the Communists took power and subsequently was the official ruling party of Taiwan
Syn:
Kuomintang
Hypernyms:
party, political party


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.