Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gymnastique


[gymnastique]
danh từ giống cái
thể dục
Gymnastique corrective
thể dục chỉnh hình
Gymnastique médicale
thể dục y học
Professeur de gymnastique
thầy dạy thể dục
Faire de la gymnastique
tập thể dục
(nghĩa bóng) sự rèn luyện
Gymnastique de la mémoire
sự rèn luyện trí nhớ
tính từ
xem gymnastique
Entraînement gymnastique
sự luyện tập thể dục
pas gymnastique
bước chạy đều



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.