| 
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
	
		   
 gánh   
 
 
    verb
   to shoulder; to bear a charge     gánh chịu tất cả trách nhiệm   to bear all the responsibilities
   To carry     gánh gạo   to carry rice
    noun
   load    hai gánh thóc   two loads of rice
 
   | [gánh] |    | động từ |  |   |   | to carry; to bear |  |   |   | gánh gạo |  |   | to carry rice  |    | danh từ |  |   |   | load |  |   |   | hai gánh thóc  |  |   | two loads of rice |  |   |   | (gánh cải lương) reformed theatre company  |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |