  | [h] | 
  | danh từ giống đực | 
|   |   | h (mẫu tự thứ tám trong bảng chữ cái) | 
|   |   | Un h majuscule | 
|   | chữ h hoa (H) | 
|   |   | Un h minuscule | 
|   | chữ h thường (h) | 
|   |   | (H) (nhạc) si (Đức) | 
|   |   | (H) (hoá học) hydro (kí hiệu) | 
|   |   | (H) (vật lí học) henri (kí hiệu) | 
|   |   | (khoa (đo lường)) giờ (kí hiệu) | 
|   |   | Cent km /h  | 
|   | một trăm km một giờ (vận tốc) | 
|   |   | l'heure H | 
|   |   | xem heure |