Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
h


[h]
danh từ giống đực
h (mẫu tự thứ tám trong bảng chữ cái)
Un h majuscule
chữ h hoa (H)
Un h minuscule
chữ h thường (h)
(H) (nhạc) si (Đức)
(H) (hoá học) hydro (kí hiệu)
(H) (vật lí học) henri (kí hiệu)
(khoa (đo lường)) giờ (kí hiệu)
Cent km /h
một trăm km một giờ (vận tốc)
l'heure H
xem heure



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.