  | [habileté] | 
  | danh từ giống cái | 
|   |   | sự khéo, sự khéo léo, sự khéo tay | 
|   |   | Agir avec habileté | 
|   | hành động khéo léo | 
|   |   | sự khéo, sự khôn khéo | 
|   |   | Habileté dans les relations sociales | 
|   | sự khôn khéo trong quan hệ xã hội | 
|   |   | (số nhiá»u) ngón khéo léo | 
|   |   | Ses habiletés furent sans effet | 
|   | những ngón khéo léo của hắn không có kết quả gì | 
|   |   | (từ cũ; nghĩa cũ) khả năng, tài năng | 
  | phản nghĩa Gaucherie, inhabileté, maladresse |