habitual   
 
 
 
   habitual  | [hə'bit∫uəl] |    | tính từ |  |   |   | thường lệ; quen thuộc |  |   |   | his habitual place at the table |  |   | chỗ ngồi thường lệ (quen thuộc) của anh ta ở bàn ăn |  |   |   | luôn luôn làm điều gì đó như một thói quen; quen thói; thường xuyên |  |   |   | a habitual liar |  |   | một người quen thói nói dối |  |   |   | a habitual drunkard |  |   | một người thường xuyên say rượu |  
 
 
   /hə'bitjuəl/ 
 
     tính từ 
    thường, thường lệ, quen thuộc, thường dùng 
    quen thói, thường xuyên, nghiện nặng     a habitual liar    một người quen thói nói dối     a habitual drunkard    một người thường xuyên say rượu 
    | 
		 |