habituel   
 
   | [habituel] |    | tính từ |  |   |   | thói quen; thường ngày, thông thường |  |   |   | Des gestes habituels |  |   | những cử chỉ theo thói quen |  |   |   | Promenade habituelle |  |   | cuộc đi dạo thường ngày |  |   |   | Ce n'est pas très habituel |  |   | không phải thông thường lắm |    | phản nghĩa Accidentel, anormal, exceptionnel, inaccoutumé, inhabituel, insolite, inusité, occasionnel, rare, unique |  
 
    | 
		 |