Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hacienda




hacienda
[,hæsi'endə]
danh từ
ấp, trại, đồn điền ở Nam Mỹ
xưởng máy


/,hæsi'endə/

danh từ, Nam-mỹ
ấp, trại, đồn điền
xưởng máy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.