Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hai



noun
two
số hai number two
adj
double
tôi bằng hai tuổi anh I am double your age

[hai]
two
Số hai
Number two
Hai lần
Two times; twice
Cảnh hai (trong một vở kịch )
Scene two
Một từ có hai cách đọc khác nhau
A word with two different pronunciations
Tôi chẳng biết đứa nào trong hai đứa chúng nó
I don't know either of them
second
Cô ta là vợ hai của hắn
She was his second wife
double
Va li hai đáy
Suitcase with a false bottom; Double-bottomed suitcase
" Letter" viết ra có hai chữ " t"
'Letter ' is spelt with a double 't '
Số điện thoại của tôi là 2233
My phone number is double two double three
bi-; di-
() hai đầu
Bicephalous
Hai tuần / tháng một lần
Fortnightly/bimonthly; Biweekly/bimonthly



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.