| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 haie   
 
   | [haie] |    | danh từ giống cái |  |   |   | hàng rào |  |   |   | Haie vive |  |   | hàng rào cây xanh |  |   |   | Faire la haie |  |   | đứng làm hàng rào danh dự (để đón ai) |  |   |   | Une haie d'agents de police |  |   | một hàng rào công an |  |   |   | Course de haies |  |   | (thể dục thể thao) chạy vượt rào |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |