Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hair-raising




hair-raising
['heə,reiziη]
tính từ
làm dựng tóc gáy, làm sởn tóc gáy (câu chuyện...)


/'heə,reiziɳ/

tính từ
làm dựng tóc gáy, làm sởn tóc gáy (câu chuyện...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hair-raising"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.