Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hairpin





hairpin
['heəpin]
danh từ
cái kẹp tóc
a hairpin bend
chỗ quanh chữ chi (trên một con đường)


/'heəpin/

danh từ
cái cặp tóc !a hairpin bend
chỗ quanh chữ chi (trên một con đường)

Related search result for "hairpin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.