  | [haleine] | 
  | danh từ giống cái | 
|   |   | hơi thở (ra) | 
|   |   | Haleine qui sent le tabac | 
|   | hơi thở sặc mùi thuốc lá | 
|   |   | hơi | 
|   |   | Perdre haleine | 
|   | đứt hơi | 
|   |   | Reprendre haleine | 
|   | lấy lại hơi | 
|   |   | Travail de longue haleine | 
|   | công việc dài hơi | 
|   |   | (văn học) hơi; gió; mùi | 
|   |   | La chaude haleine des fourneaux | 
|   | hơi nóng của lò | 
|   |   | L'haleine du matin | 
|   | gió sớm mai | 
|   |   | L'haleine des roses | 
|   | mùi hoa hồng | 
|   |   | à perdre haleine; à perte d'haleine | 
|   |   | đến hết hơi, rất lâu | 
|   |   | (nghĩa bóng) liên tục, không dừng | 
|   |   | haleine forte | 
|   |   | hôi mồm | 
|   |   | tenir quelqu'un en haleine | 
|   |   | làm cho ai luôn luôn phải căng thẳng chú ý | 
|   |   | làm cho ai ngong ngóng chờ đợi | 
|   |   | tout d'une haleine | 
|   |   | một hơi, một mạch |