| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 haletant   
 
   | [haletant] |    | tính từ |  |   |   | hổn hển |  |   |   | Voix haletante |  |   | giọng hổn hển |  |   |   | (nghĩa bóng) làm căng thẳng chú ý, làm hồi hộp |  |   |   | Un roman policier haletant |  |   | cuốn tiểu thuyết trinh thám làm hồi hộp |  |   |   | haletant d'impatience |  |   |   | hết sức sốt ruột |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |