Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
haletant


[haletant]
tính từ
hổn hển
Voix haletante
giọng hổn hển
(nghĩa bóng) làm căng thẳng chú ý, làm hồi hộp
Un roman policier haletant
cuốn tiểu thuyết trinh thám làm hồi hộp
haletant d'impatience
hết sức sốt ruột



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.