| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 haleter   
 
   | [haleter] |    | nội động từ |  |   |   | thở hổn hển |  |   |   | Haleter après une longue course |  |   | thở hổn hển sau một mạch chạy dài |  |   |   | Haleter de soif |  |   | thở hổn hển vì khát |  |   |   | phì phò |  |   |   | La locomotive halète |  |   | đầu máy xe lửa phì phò |  |   |   | ngong ngóng chờ đợi |  |   |   | Tout l'auditoire haletait |  |   | toàn thể cử toạ ngong ngóng chờ đợi |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |