Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
half-nelson




half-nelson
['hɑ:f'nelsn]
Cách viết khác:
halfnelson
['hɑ:f'nelsn]
Xem halfnelson


/'hɑ:f'nelsn/ (half-nelson) /'hɑ:f'nelsn/
nelson) /'hɑ:f'nelsn/

danh từ
(thể dục,thể thao) thế ghì chặt (đánh vật) !to get a half-nelson on somebody
ghì chặt được ai
(nghĩa bóng) hoàn toàn khống chế được ai

Related search result for "half-nelson"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.