half-volley
half-volley | ['hɑ:f'vɔli] | | danh từ | | | (thể dục,thể thao) cú đá nửa nảy, cú đạp nửa nảy (khi quả bóng vừa chạm xuống đất nẩy lên) | | ngoại động từ | | | (thể dục,thể thao) đá nửa nảy, đạp nửa nảy (quả bóng) |
/'hɑ:f'vɔli/
danh từ (thể dục,thể thao) cú đá nửa nảy, cú đạp nửa nảy (khi quả bóng vừa chạm xuống đất nẩy lên)
ngoại động từ (thể dục,thể thao) đá nửa nảy, đạp nửa nảy (quả bóng)
|
|