Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
halyard




halyard
['hæljəd]
Cách viết khác:
halliard
['hæljəd]
haulyard
['hæljəd]
danh từ
(hàng hải) dây leo


/'hæljəd/ (halliard) /'hæljəd/ (haulyard) /'hæljəd/

danh từ
(hàng hải) dây leo
jăm bông
smoked halyard jăm bông hun khói
bắp đùi (súc vật)
(số nhiều) mông đít
(từ lóng) tài tử, người không chuyên nghiệp
(từ lóng) diễn viên xoàng ((cũng) halyard actor)

Related search result for "halyard"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.