Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hamburger





hamburger


hamburger

A hamburger is a cooked patty of ground beef, usually served in a bun.

['hæmbə:gə]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thịt băm viên
xúc xích hambua


/'hæmbə:gə/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thịt băm viên
xúc xích hambua

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.