Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hand-me-down




hand-me-down
['hændmi'daun]
tính từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)
may sẵn rẻ tiền (quần áo)
mặc thừa, mặc lại (quần áo)
danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)
quần áo may sẵn rẻ tiền
quần áo mặc thừa, quần áo mặc lại


/'hændmi'daun/

tính từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)
may sãn rẻ tiền (quần áo)
mặc thừa, mặc lại (quần áo)

danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)
quần áo may sãn rẻ tiền
quần áo mặc thừa, quần áo mặc lại

Related search result for "hand-me-down"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.