Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hand-organ




hand-organ
['hænd,ɔ:gən]
danh từ
(âm nhạc) đàn hộp quay tay


/'hænd,ɔ:gən/

danh từ
(âm nhạc) đàn hộp quay tay

Related search result for "hand-organ"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.