Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
handglass




handglass
['hændglɑ:s]
danh từ
gương nhỏ (có tay cầm)
lúp cầm tay


/'hændglɑ:s/

danh từ
gương nhỏ (có tay cầm)
lúp cầm tay


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.