|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hanger-on
hanger-on | ['hæηgər 'ɔn] |  | danh từ, số nhiều hangers-on | |  | người cố tỏ ra thân thiện hoặc trở nên thân thiện với người khác để hy vọng cầu lợi cho bản thân; kẻ theo đốm ăn tàn |
/'hæɳər'ɔn/
danh từ, số nhiều hangers-on
kẻ bám đít, kẻ theo đốm ăn tàn
|
|
|
|