Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
haplography




haplography
[hæp'lɔgrəfi]
danh từ
lối viết lược âm tiết trùng (ví dụ phylology viết là philogy)


/hæp'lɔgrəfi/

danh từ
lối viết lược âm tiết trùng (ví dụ phylology viết là philogy)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.